Có 2 kết quả:

非核武器国家 fēi hé wǔ qì guó jiā ㄈㄟ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ非核武器國家 fēi hé wǔ qì guó jiā ㄈㄟ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

non-nuclear weapon states (NNWS)

Từ điển Trung-Anh

non-nuclear weapon states (NNWS)