Có 2 kết quả:
非核武器国家 fēi hé wǔ qì guó jiā ㄈㄟ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ • 非核武器國家 fēi hé wǔ qì guó jiā ㄈㄟ ㄏㄜˊ ㄨˇ ㄑㄧˋ ㄍㄨㄛˊ ㄐㄧㄚ
Từ điển Trung-Anh
non-nuclear weapon states (NNWS)
Từ điển Trung-Anh
non-nuclear weapon states (NNWS)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh